Dây cáp điện 1 lõi Cadivi CV-1.5 mm2 (Đỏ) – 0.6/1KV
Lựa chọn cáp Cadivi CV - 0,6/1 kV
Mã hàng | Tiết diện mm2 |
Đường kính ruột mm |
Đường kính tổng mm |
Khối lượng dây kg/km |
---|---|---|---|---|
CV-1,0 (E) | 1,0 (E) | 1,28 | 2,5 | 14 |
CV-1,5 (E) | 1,5 (E) | 1,56 | 2,8 | 20 |
CV-2,5 (E) | 2,5 (E) | 2,01 | 3,4 | 32 |
CV-1 | 1 | 1,28 | 2,9 | 17 |
CV-1,5 | 1,5 | 1,56 | 3,2 | 23 |
CV-2,5 | 2,5 | 2,01 | 3,6 | 33 |
CV-4 | 4 | 2,55 | 4,6 | 53 |
CV-6 | 6 | 3,12 | 5,1 | 74 |
CV-10 / 10 (CC) | 10 / 10 (CC) | 4,05 / 3,75 | 6,1 / 5,8 | 117 / 112 |
CV-16 | 16 | 4,65 | 6,7 | 165 |
CV-25 | 25 | 5,8 | 8,2 | 258 |
CV-35 | 35 | 6,85 | 9,3 | 346 |
CV-50 | 50 | 8 | 10,8 | 472 |
CV-70 | 70 | 9,7 | 12,5 | 676 |
CV-95 | 95 | 11,3 | 14,5 | 916 |
CV-120 | 120 | 12,7 | 15,9 | 1142 |
CV-150 | 150 | 14,13 | 17,7 | 1415 |
CV-185 | 185 | 15,7 | 19,7 | 1755 |
CV-240 | 240 | 18,03 | 22,4 | 2304 |
CV-300 | 300 | 20,4 | 25,2 | 2938 |
CV-400 | 400 | 23,2 | 28,4 | 3783 |
CV-500 | 500 | 26,2 | 31,8 | 4805 |
CV-630 | 630 | 30,2 | 35,8 | 6312 |
TỔNG QUAN
Cáp điện lực CV dùng cho hệ thống truyền tải và
phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
AS/NZS 5000.1
AS/NZS 1125
NHẬN BIẾT LÕI
Bằng màu cách điện: Màu đen.
• Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.
CẤU TRÚC CÁP
Cách lựa chọn tiết diện dây dẫn theo dòng điện
Thông tin bổ sung
Thương hiệu | |
---|---|
Xuất xứ | |
Đường kính |
1.5mm |
Tiết diện dây |
1.5mm2 |
Mức cách điện |
0.6/1KV |
Loại | |
Chất liệu |
Ruột đồng |
Series |